请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghé
释义
ghé
歪; 偏; 偏斜 <不正; 倾斜(跟'正'相对)。>
捎带脚儿。
ghé vào cửa hàng.
捎带脚儿去了商店。
靠近; 傍近 <向一定目标运动, 使彼此间的距离缩小。>
thuyền từ từ ghé bến.
轮船慢慢地靠近码头了。
偎倚。
随便看
huỷ hôn
huỷ liệt
huỷ lệnh giới nghiêm
huỷ phá
huỷ tính
hy hữu
Hy Lạp
hy-péc-bôn
hy sinh
hy sinh cho tổ quốc
hy sinh oanh liệt
hy sinh thân mình
hy sinh tính mạng
hy sinh vì chính nghĩa
hy sinh vì công lý
hy sinh vì lý tưởng
hy sinh vì nghĩa
hy sinh vì nghĩa lớn
hy sinh vì nhiệm vụ
hy sinh vì nước
hy sinh vì sự nghiệp
hy sinh vì tổ quốc
hy sinh vì đại nghĩa
hy sinh vì đạo
hysteric
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:34:30