请输入您要查询的越南语单词:
单词
hy sinh vì đại nghĩa
释义
hy sinh vì đại nghĩa
就义 <为正义事业而被敌人杀害。>
随便看
si-líc đi-ô-xít
sim
si mê
sin
Singapore
vỗ lên mặt nước
vỗ lòng
vỗ nhẹ
vỗ nợ
vỗ tay
vỗ tay tán thưởng
vỗ về
vỗ yên
vội
vội vàng
vội vã
vội về chịu tang
vội vội vàng vàng
vớ
vớ bở
với
với cao
với không tới
với lại
ngây thơ chất phác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:10