请输入您要查询的越南语单词:
单词
hy sinh tính mạng
释义
hy sinh tính mạng
捐躯 <(为崇高的事业)牺牲生命。>
授命 <献出生命。>
gặp nguy hiểm hy sinh tính mạng.
见危授命。
lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
临危授命。
随便看
sít sao
sít soát
sò biển
sò huyết
sò hến khô
sò khô
sòng
sòng bài
sòng bạc
sòng phẳng
sò sè
sò đá
sóc
sóc bay
Sóc Trăng
sóc vọng
mù khơi
mù loà
mù luật
mù mắt
mù mịt
mù mờ
mùn
mùng
mùng một tháng giêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:07:32