请输入您要查询的越南语单词:
单词
hy sinh tính mạng
释义
hy sinh tính mạng
捐躯 <(为崇高的事业)牺牲生命。>
授命 <献出生命。>
gặp nguy hiểm hy sinh tính mạng.
见危授命。
lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
临危授命。
随便看
ngủn
ngủ nghê
ngủng nghỉnh
ngủ ngoài trời
ngủ ngáy
ngủ nhờ
ngủn ngoẳn
ngủ say
ngủ say mộng đẹp
ngủ say sưa
ngủ sâu
ngủ thiếp
ngủ trưa
ngủ trọ
ngủ yên
ngủ đêm
ngủ đông
ngứa gan
ngứa miệng
ngứa mắt
ngứa mồm
ngứa nghề
ngứa ngáy
ngứa ran
ngứa tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 16:39:06