请输入您要查询的越南语单词:
单词
hy sinh tính mạng
释义
hy sinh tính mạng
捐躯 <(为崇高的事业)牺牲生命。>
授命 <献出生命。>
gặp nguy hiểm hy sinh tính mạng.
见危授命。
lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
临危授命。
随便看
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cốt
nhập diệt
nhập gia tuỳ tục
nhập giống tốt
nhập gánh
nhập hàng
nhập học
nhập học lại
nhập hội
nhập kho
nhập khẩu
nhập liệm
nhập lại
nhập môn
nhập một
nhập một mà nói
nhập ngũ
nhập nhoạng
nhập nhằng
nhập nhằng nước đôi
nhập sổ
nhập thiền
nhập thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:46:55