请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa hiện thực xã hội
释义
chủ nghĩa hiện thực xã hội
社会现实主义。
随便看
thông hiểu kinh điển
thông hiểu đạo lí
thông hoá
thông huyền
thông hành
thông hôn
thông hơi
thông khí
thông kim bác cổ
thông kinh
thông luận
thông lưng
thông lượng
thông lượng quang
thông lượng từ
thông lượng véc tơ
thông lượng ánh sáng
thông lại
thông lệ
thông lệnh
thông lịch
thông minh
thông minh hơn người
thông minh lanh lợi
thông minh nhanh nhạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:21:10