请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa phiêu lưu
释义
chủ nghĩa phiêu lưu
冒险主义 < '左'倾机会主义的一种表现。主要特点是不顾客观情况和身本条件, 盲目行动, 急于求成。>
随便看
giới ca hát
giới ca sĩ
giới chính trị
giới giang hồ
giới giáo dục
giới hạn
giới hạn dừng
giới hạnh
giới hạn thính giác
giới hạn trong
giới hạn trên
giới hạt
giới hội hoạ
giới kỳ
giới luật
giới luật của trời
giới nghiêm
giới nghiêm ban đêm
giới nghệ thuật
giới nữ
giới quan lại
giới sát
giới sắc
giới thiệu
giới thiệu chương trình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:28:43