请输入您要查询的越南语单词:
单词
công nghiệp
释义
công nghiệp
产业 <关于工业生产的(用于定语)。>
công nhân công nghiệp.
产业工人。
cách mạng công nghiệp.
产业革命。
工 ; 工业 <采取自然物质资源, 制造生产资料、生活资料, 或对农产品、半成品等进行加工的生产事业。>
công nghiệp hoá chất
化工(化学工业)
hệ thống giao thông công nghiệp
工交系统
随便看
tiền hô hậu ủng
Tiền Hải
tiền hậu
tiền họ
tiền học phí
tiền hối lộ
tiền hồ
tiền khen thưởng
tiền khấu hao
tiền kim loại
tiền kì
tiền ký quỹ
tiền lãi cố định
tiền lãi cổ phần
tiền lì xì
tiền lương
tiền lương cao
tiền lẻ
tiền lời
tiền lợi tức
tiền mất tật mang
tiền mặt hiện có
tiền mừng
tiền mừng tuổi
tiền ngay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:46:32