请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 công nghiệp
释义 công nghiệp
 产业 <关于工业生产的(用于定语)。>
 công nhân công nghiệp.
 产业工人。
 cách mạng công nghiệp.
 产业革命。
 工 ; 工业 <采取自然物质资源, 制造生产资料、生活资料, 或对农产品、半成品等进行加工的生产事业。>
 công nghiệp hoá chất
 化工(化学工业)
 hệ thống giao thông công nghiệp
 工交系统
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:46:32