请输入您要查询的越南语单词:
单词
công nghiệp hoá chất
释义
công nghiệp hoá chất
化工 ; 化学工业 <利用化学反应生产化学产品的工业, 包括基本化学。工业和塑料、合成纤维、石油、橡胶、药剂、燃料等各种工业。简称化工。>
随便看
ống bán quy
ống bút
ống bơm
ống bơm hơi
ống bễ
ống bỏ tiền
ống bộc phá
ống cao su
ống chân
ống chân không
ống chèn
ống chích
ống chẩn bệnh
ống chỉ
ống chữ T
ống cắt gió đá
ống cống
ống cứng
ống cứu hoả
ống cửa hơi
ống dây điện
ống dòm
ống dưỡng khí
ống dẫn
ống dẫn dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:35:24