请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa tự do
释义
chủ nghĩa tự do
自由主义 <19世纪和20世纪初期的一种资产阶级政治思想。自由主义者代表资产阶级的利益, 反对政治的、社会的和宗教的束缚, 在历史上曾经起过进步的作用。但在资产阶级取得政权后, 自由主义就成了掩饰 资产阶级统治的幌子。>
自由主义 <革命队伍中的一种错误的思想作风, 主要表现是缺乏原则性, 无组织, 无纪律, 强调个人利益等。>
随便看
đường dây hở
đường dây hợp dụng
đường dây khẩn
đường dây mắc nổi
đường dây ngoài
đường dây nói
đường dây nóng
đường dây riêng
đường dây thuê bao
đường dây thép
đường dây điện
đường dây điện thoại trung chuyển
đường dây đơn
đường dây đồng nhất
đường dương quan
đường dầu
đường dẫn
đường dẫn nước
đường dẫn tinh trùng
đường dẫn trứng
đường dẫn đái
đường dốc
đường giao
đường giao thông
đường giao thông quan trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 0:32:29