请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường giao thông
释义
đường giao thông
道路 <两地之间的通道, 包括陆地的和水上的。>
交通线 <运输的路线, 包括铁路线、公路线、航线等。>
通道; 通路 <往来的大路。>
đường giao thông Nam Bắc
南北通道。
随便看
trộn gỏi
trộn hạt giống với thuốc
trộn lẫn
trộn lẫn làm một
trộn thuốc vào hạt giống
trộn đều
tỉnh khác
tỉnh Lai Châu
tỉnh Long An
tỉnh Lào Cai
tỉnh Lâm Đồng
tỉnh lược
tỉnh lại
tỉnh lị
tỉnh lộ
tỉnh lỵ
tỉnh Nam Định
tỉnh Nghệ An
tỉnh ngoài
tỉnh ngộ
tỉnh ngủ
tỉnh Ninh Thuận
tỉnh Phúc Kiến
tỉnh Phú Thọ
tỉnh Phú Yên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:27