请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường giao thông
释义
đường giao thông
道路 <两地之间的通道, 包括陆地的和水上的。>
交通线 <运输的路线, 包括铁路线、公路线、航线等。>
通道; 通路 <往来的大路。>
đường giao thông Nam Bắc
南北通道。
随便看
công tác liên tục
công tác phí
công tác thống kê
công tác xã hội
công tác Đảng
công tác ở hai lĩnh vực
công tâm
công tích
công tích lớn
công tích sự nghiệp
công tích vĩ đại
công-tơ
công-tơ điện
công tư
công tư hợp doanh
công tư trọn vẹn đôi đường
công tước
công tắc
công tắc bật lửa
công tắc cách ly
công tắc dầu
công tắc nguồn điện
công tắc điện
công tắc đèn
công tặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:22:38