请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường dây nóng
释义
đường dây nóng
热线 <为了便于马上联系而经常准备着的直接连通的电话或电报线路, 多用于各国首脑之间。>
专线 <电话局为重要机关或首长设置的专用电话线。>
随便看
duỗi thẳng cẳng
duộm
dà
dài
dài dòng
dài dòng văn tự
dài dằng dặc
dài dặc
dài hạn
dài lâu
dài lê thê
dài lưng
dài lượt thượt
dài lời
dài ngắn
dài rộng
dài vô tận
dài đằng đẵng
dàm
dàm ngựa
dàn
dàn binh
dàn bài
nghề đá
nghề đánh cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:21:05