请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chủ trương
释义 chủ trương
 持论 < 提出主张; 立论。>
 chủ trương công bằng.
 持论公平。
 定盘星 <比喻一定的主张(多用于否定句问句); 准主意。>
 主; 主持; 维护; 主张 <对于如何行动所持有的见解。>
 chủ chiến; chủ trương đánh.
 主战。
 chủ hoà; chủ trương giảng hoà.
 主和。
 chủ trương công bằng
 主持公道。
 chủ trương chính nghĩa
 主持正义。
 hai chủ trương này đều có lý do.
 这两种主张都有理由。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:54:25