请输入您要查询的越南语单词:
单词
gà vàng chín cân
释义
gà vàng chín cân
九斤黄鸡 <鸡的一个品种, 是中国有名的肉用鸡, 多为棕黄色, 背部宽, 胸部肥厚, 臀部发达, 雄鸡体重可达九斤, 雌鸡可达七八斤。通称九斤黄。>
随便看
gõ giã
gõ nhẹ
gõ nhịp
gõ nhịp tán thưởng
gõ thước tay
gõ đầu
gõ đầu trẻ
gù
gù bông
gù gù
gùi
gù lưng
gùn ghè
gút
gút thắt
găm
Găm-bi-a
găm giữ
găm hàng
găng
găng tay
gươm
gươm chưa dính máu đã thắng
gươm chỉ huy
gươm giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:57:45