请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hơn không kém
释义
không hơn không kém
半斤八两 <旧制一斤合十六两, 半斤等于八两, 比喻彼此一样, 不相上下。>
不折不扣 < 一点不打折扣。表示完全的; 十足的; 十全十美的。>
随便看
phương âm
phương đông
phước
Phước Bình
Phước Long
Phước Lê
Phước Tuy
phước đức
phướn
phướn dẫn hồn
phướn gọi hồn
phường
phường bạn
phường họ
nhân viên tạm thời
nhân viên và giáo viên
nhân viên văn thư
nhân viên vật tư
nhân viên điện thoại
nhân viên đơn vị
nhân viên đưa thư
nhân viên đặc công
nhân vì
nhân vô thập toàn
nhân văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:08:35