请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hơn không kém
释义
không hơn không kém
半斤八两 <旧制一斤合十六两, 半斤等于八两, 比喻彼此一样, 不相上下。>
不折不扣 < 一点不打折扣。表示完全的; 十足的; 十全十美的。>
随便看
xì-gà
xì gà Luy-xông
xì hơi
xì mũi
xì mũi coi thường
xình xoàng
xình xịch
xì sơn
xìu
xìu mặt
xì xào
xì xà xì xụp
xì xèo
xì xì
xì xị
xì xồ
xì xụp
xì xụt
xì đồng
xí
xía
xía mồm
xía vào
xích
xích bạch lị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:51:19