请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hơn không kém
释义
không hơn không kém
半斤八两 <旧制一斤合十六两, 半斤等于八两, 比喻彼此一样, 不相上下。>
不折不扣 < 一点不打折扣。表示完全的; 十足的; 十全十美的。>
随便看
gạo tấm
gạo tẻ
gạo và mì
gạo và tiền
gạo xay
gạo đã thành cơm
gạo đồ
gạt
gạt bán
gạt bỏ
gạt chân
gạt gẫm
gạt lường
gạt ngã
gạt nước mắt
gạt nợ
gạt ra
gạt đem bán
gạt đi
gạy
gạ ăn
gả
gả bán
gả chồng
gả con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:22:33