请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứa nước
释义
chứa nước
贮水; 蓄水 <把水积存起来。>
hồ chứa nước.
蓄水池。
随便看
chung tú
chung vui
chung vốn
chung với
chung ái
chung ý kiến
chung điểm
chung đúc
chung đỉnh
chung đụng
chu niên
chu sa
chu san
Chu Thuỷ
chu toàn
chu tri
chu trần
chu tuyền
chu tất
chu tần
chu tần kế
chu vi
chu vi hình tròn
chu vi đất
chuyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:42:45