请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái đầm
释义
cái đầm
夯 <砸实地基用的工具或机械, 有木夯、石夯、铁夯、蛤蟆夯等。>
nện đất bằng cái đầm.
用夯砸地。
夯砣 <夯接触地面的部分, 用石头或金属做成。>
硪 <砸地基或打桩等用的一种工具, 通常是一块圆形石头或铁饼, 周围系着几根绳子。>
随便看
truy kích quân địch tháo chạy
truy nguyên
truy nhận
truy niệm
truy nã
truy nộp
truy phong
truy sát
truy thuật
truy tuỳ
truy tìm
truy tìm căn nguyên
truy tìm nguyên do
truy tìm nguồn gốc
truy tìm tang vật
truy tìm đến ngọn nguồn
truy tưởng
truy tầm
truy tận gốc
truy tặng
truy tố
truy vấn
truy xét
truy xét buôn lậu
truy điệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:14:43