请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứa đựng
释义
chứa đựng
包藏; 含蕴; 隐藏 <含有(某种思想、感情等); 包含。>
容纳 <在固定的空间或范围内接受(人或事物)。>
蕴藏 <蓄积而未显露或未发掘。>
随便看
không kỹ càng
không lai
không lay chuyển
không lay chuyển được
không linh hoạt
không linh lợi
không linh động
không liên can
không liên hệ
không liên kết
không liên quan
không liên quan gì
không liên quan nhau
không liên tục
không liệu sức mình
không lo
không lo lắng
không làm mà hưởng
không làm mà ăn
không làm sao được
không làm thì không có ăn
không làm tròn bổn phận
không làm tròn nhiệm vụ
không làm tròn trách nhiệm
không lành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:57:36