请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứa đựng
释义
chứa đựng
包藏; 含蕴; 隐藏 <含有(某种思想、感情等); 包含。>
容纳 <在固定的空间或范围内接受(人或事物)。>
蕴藏 <蓄积而未显露或未发掘。>
随便看
cây trồng xen
cây trụ
cây trứng gà
cây tu hú
cây tu-líp
cây tuyết liễu
cây tuân tử
cây tàu bay
cây táo
cây táo chua
cây táo gai
cây táo hồng
cây táo ta
cây táo tây
cây táo tây dại
cây táo đen
cây tía tô
cây tóc tiên
cây tóc tiên nước
cây tô hấp
cây tô thiết
cây tùng
cây tùng la
cây tơ hồng
cây tương tư tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:05:29