请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạnh
释义
bạnh
咧开。
bạnh hàm ra
咧开嘴巴。
随便看
mực nước sụt bất ngờ
mực nước xuống
mực phủ
mực son
mực sống
mực thuỷ triều
mực thước
mực tàu
mực viết
mực đóng dấu
mực ống
mỳ
mỵ
mỹ
mỹ châu
mỹ cảm
mỹ cảnh
mỹ dung
mỹ học
Mỹ kim
mỹ lệ
mỹ miều
mỹ mãn
mỹ nghệ
mỹ nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:53:11