请输入您要查询的越南语单词:
单词
muôn tiếng động
释义
muôn tiếng động
万籁 <各种声音(籁:从孔穴里发出的声音)。>
随便看
tà giác
tà giáo
tà huy
tài
tài ba
tài bàn
tài bồi
tài cao còn gắng sức hơn
tài chính mậu dịch
tài chính và kinh tế
tài chơi bóng
tài chủ
tài chữa bệnh
tài cán
tài công bậc ba
tài công chính
tài cưỡi ngựa
tài danh
tài giảm
tài hoa
tài hèn
tài hèn học ít
tài hèn sức mọn
tài hùng biện
tài học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:25:26