请输入您要查询的越南语单词:
单词
hội thẩm
释义
hội thẩm
合议庭 <由审判员或审判员和陪审员共同审理案件时组成的审判庭。>
会审 <会同审理(案件等)。>
随便看
thuyết tinh linh
thuyết tiên nghiệm
thuyết tiến hoá
thuyết tuyệt đối
thuyết tuần hoàn
thuyết tương đối
thuyết vô thần
thuyết vụ lợi
thuyết Wheeler-Feynman
thuyết Đại Đông Á
thuyết đa nguyên
thuyết địa tâm
thuyết ưu sinh
thuyền
thuyền ba lá
thuyền buôn
thuyền buồm
thuyền buồm máy
thuyền buồm nhẹ
thuyền bè
thuyền chài
thuyền chèo
thuyền chủ
thuyền con
thuyền câu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:47:13