请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ ra và xác nhận
释义
chỉ ra và xác nhận
指认 <指出并确认(某人的身份、某事物的情况等)。>
随便看
tính chịu nén
tính chủ động
tính cách riêng
tính cách thật
tính có thể kéo dài
tính căn
tính cảm ứng nhiệt
tính cản điện
tính cộng
tính cứng
tính danh
tính di trú
tính dát mỏng được
tính dẫn
tính dẫn nhiệt
tính dẻo
tính dễ vỡ
tính giai cấp
tính giao
tính giòn
tính gộp
tính gộp lại
tính hai mặt
tính ham mê
tính hướng sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:43:21