请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ ra và xác nhận
释义
chỉ ra và xác nhận
指认 <指出并确认(某人的身份、某事物的情况等)。>
随便看
thai đạp
thai độc
tha-li
tha lỗi
tham
tha ma
tham biến
tham biện
tham chiến
tham chính
tham chính quyền
tham chính viện
tham của
tham danh
tham dục
tham dự
tham dự bàn thảo
tham dự hội nghị
tham dự khoa thi
tham dự vào
tham gia
tham gia chiến đấu
tham gia công tác
tham gia hiệp trợ
tham gia hội nghị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:24:50