请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ riêng
释义
chỉ riêng
单单 <副词, 表示从一般的人或事物中指出个别的。>
mọi người đều đến rồi, chỉ riêng anh ấy chưa đến.
别人都来了, 单单他没来。
随便看
cân ta
cân tay
cân thiên bình
cân thiếu
cân thoa
cân thuốc
cân thuỷ bình
cân thăng bằng
cân thư
cân thường
cân thật
cân tiểu ly
cân tiểu ly phân tích
cân tiểu ly điện quang
cân Trung quốc
cân trừ bì
cân trừ hao
cân tây
cân tươi
cân tạ
cân tự động
cân vạt
cân xách
cân xứng
cân đai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:27:59