请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn học
释义
bạn học
窗友 <旧时指同学; 同窗。>
同学 <在同一个学校学习。>
校友 <学校的师生称在本校毕业的人, 有时也包括曾在本校任教职员的人。>
随便看
túi da
túi hơi
túi khí
túi khôn
túi lưới
túi má khỉ
túi mật
túi mực
túi ngủ
túi ngựa thồ
túi quần
túi rơm
túi sách
túi tham
túi thơ
túi thừa
túi tinh
túi tiền riêng
túi trút giận
túi tên
túi tức giận
túi vải
túi xách
túi xách tay
túi áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:50:22