请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu vào
释义
thu vào
收 <把外面的事物拿到里面; 把摊开的或分散的事物聚拢。>
收录 <编集子时采用(诗文等)。>
收入 <收进来。>
随便看
cá úc
cá úp
cá đao
cá điều
cá đuôi
cá đuôi phượng
cá đuôi phụng
cá đuôi trâu
cá đuối
cá đầu đá
cá đẻ
cá đề
cá đỏ dạ
cá đối
cá đồng
cá đồng tiền
cá đổng
cá đục
cá đực
cá ươn
cá ướp
cá ướp đầu to
cá ảu
câm
câm bặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 9:00:38