请输入您要查询的越南语单词:
单词
hộp phanh
释义
hộp phanh
制动器 <使运行中的运输工具、机器等减低速度或停止运动的装置。通称闸。>
随便看
con lửng
con macmot
con ma men
con men
con moóc
con muộn
con mái
con mèo
con mòng cua
con mương chính
con mắt
con mắt tinh tường
con mắt tinh đời
con mẹ
con mọn
con mọt
con mọt lộc
con mọt sách
con mối
con mồ côi
con một
con một mấy đời
con mụ
con mực
con nai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:03:35