请输入您要查询的越南语单词:
单词
hộp tối
释义
hộp tối
暗箱 <照相机的一部分, 关闭时不透光, 前部装镜头、快门、后部装胶片。>
随便看
khoản tiền vụn vặt
khoản trên
khoản vay
khoản vay chi tiêu trong năm
khoản vay nông nghiệp
khoản đãi
khoả thân
khoắng
khoằm
khoẻ
khoẻ dai
khoẻ khoắn
khoẻ lại
khoẻ mạnh
khoẻ mạnh bình an
khoẻ mạnh dẻo dai
khoẻ mạnh hoạt bát
khoẻ mạnh kháu khỉnh
khoẻ mạnh yên vui
khoẻ như vâm
khoẻ đẹp
khu
khua
khua chuông gõ mỏ
khua chân múa tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:36