请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghen tuông
释义
ghen tuông
醋 <比喻嫉妒(多指在男女关系上)。>
ý ghen tuông.
醋 意。
醋劲儿 <嫉妒的情绪。>
争风吃醋 <指因追求同一异性而互相忌妒争斗。>
随便看
trình diễn tài nghệ
trình lên
trình lộ
trình thưa
trình thức
trình tự
trình tự bài văn
trình tự làm việc
trình độ
trình độ cao
trình độ khá
trình độ khó
trình độ phát triển
trình độ vững vàng
trình độ điêu luyện
trì trệ
trì trọng
trí
trích biên
trích biệt
trích cấp
trích dẫn
trích dẫn kinh điển
trích dịch
trích ghi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:58:45