请输入您要查询的越南语单词:
单词
Aklahoma
释义
Aklahoma
俄克拉何马 <美国中南部的一个州。它于1907年被接纳为美国的第46个州。西班牙人道先探察了这一地区, 在1889年它对外开放, 允许外来人居住。1890年, 其西部地区组成俄克拉何马地区, 它与印第安地区合 并构成了现在的俄克拉何马州。20世纪30年代的干旱尘爆迫使许多农民向西迁移成为流动劳工。俄克拉何 马城是其首府和最大的城市。>
随便看
có điều kiện
có điều là
có điều độ
có điện
có điện lại
có đâu trải mấy nắng mưa, bao nhiêu ách tắc ngày xưa vẫn còn
có đòng
có đại tang
có đầu có đuôi
có đầu không đuôi
có đầu óc
có đồng ra đồng vào
có độc
có đủ
có đủ mọi thứ
có đủ tất cả
có đức có tài
có đức độ
có ơn lo đáp
có ảnh hưởng lớn
cô
cô ai tử
Cô-ban
cô bé lọ lem
cô bé mồ côi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:42:45