请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy nén
释义
máy nén
汽碾 <压路机的一种, 用蒸汽发动机做动力机。也叫汽碾子。>
压缩机 <压缩空气、燃料空气混合物或其他气体的机器(如泵或发动机部件)。>
随便看
nệ cổ
nệm
nệm cỏ
nệm ghế
nệm rơm
nện
nỉ
nỉ chéo
nỉ may lễ phục
nỉ non
nỉ đồng phục
nịch
nịch ái
nịnh
nịnh bợ
nịnh hót
nịnh hót lấy lòng
nịnh hót nước ngoài
nịnh nót
nịnh nọt
nịnh thần
nịnh trên nạt dưới
nịnh tính
nịt
nịt gối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:58:18