请输入您要查询的越南语单词:
单词
hỡi
释义
hỡi
(用作语气词, 为招呼人所发之声)。
随便看
chán vạn
chán đời
cháo
cháo búp
cháo bồi
cháo bột
cháo cá
cháo gà
cháo hoa
cháo huyết
cháo lòng
cháo lỏng
cháo mồng 8 tháng chạp
cháo mỡ bò
cháo phèo
cháo ráo
cháo thí
cháo tiết
cháo ám
cháo đậu xanh
cháo đặc
chát
chát chúa
chát lè
cháu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:41:41