请输入您要查询的越南语单词:
单词
bậc tam cấp
释义
bậc tam cấp
台阶 <(台阶儿)用砖、石、混凝土等筑成的一级一级供人上下的建筑物, 多在大门前或坡道上。>
随便看
thực quản
thực ra
thực số
thực sự
thực tang
thực thi
thực thi từng bước một
thực thu
thực thà
thực thể
thực thể luận
thực thể từ
thực tiễn
thực trưng
thực tài
thực tình
thực tại
thực tại chất phác
thực tại mới
thực tập
thực tập sinh
thực tế
thực tự
thực vật bào tử
thực vật cấp thấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:45:45