请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp chất diễn sinh
释义
hợp chất diễn sinh
衍生物 <较简单的化合物所含的原子或原子团被其他原子或原子团置换而生成的较复杂的化合物, 叫做原来化合物的衍生物, 如磺胺噻唑是磺胺的衍生物。>
随便看
thuật nguỵ biện
thuật ngữ
thuật ngữ chuyên ngành
thuật ngữ mới
thuật sĩ
thuật số
thuật sử dụng giáo
thuật sự
thuật thôi miên
thuật toán
thuật trần
thuế
thuế biểu
thuế buôn chuyến
thuế chính tang
thuế công thương nghiệp
thuế cống
thuế di sản
thuế doanh nghiệp
thuế doanh thu
thuế du hí
thuế gián thu
thuế gián tiếp
thuế hàng chuyến
thuế hàng hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:01:15