请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp chất diễn sinh
释义
hợp chất diễn sinh
衍生物 <较简单的化合物所含的原子或原子团被其他原子或原子团置换而生成的较复杂的化合物, 叫做原来化合物的衍生物, 如磺胺噻唑是磺胺的衍生物。>
随便看
việc quốc gia
việc riêng
việc riêng tư
việc rủi ro
việc sắp thành lại hỏng
việc tang
việc tang của bố
việc tang của mẹ
việc tang lễ
việc thiện
việc thường
việc thường ngày
việc thường thấy
việc thống kê
việc thừa
việc tinh tế
việc tinh vi
việc tinh xảo
việc tiêu pha
việc to việc nhỏ
việc trong nước
việc trọng đại
việc trồng trọt
việc tương lai
việc tốn sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:46