请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bạn thiết
释义 bạn thiết
 哥们儿 <用于朋友间, 带亲热的口气。>
 anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
 他和我是哥们儿, 俩人好得无话不说。 密友 <友谊特别深的朋友。>
 xem thêm bạn thân
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:17:20