请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn tri âm
释义
bạn tri âm
知己 <彼此相互了解而情谊深切的人。>
知音 <伯牙弹琴, 弹到描写高山的曲调时, 在旁听琴的钟子期就说:'善哉峨峨兮若泰山。'弹到描写流水的曲调时, 钟子期就说:'善哉洋洋兮若江河。'钟子期死后, 伯牙不再弹琴, 认为没有人比钟子期更懂得 他的音乐(见于《列子·汤问》)。后来用'知音'指了解自己特长的人。>
随便看
biếm phạt
biếm truất
biếm trích
biến
biến báo
biến chiến tranh thành tơ lụa
tuyến đường chính
tuyến đầu
tuyến độc
tuyến ống
tuyết
tuyết liên
tuyết lở
tuyết mùa xuân
tuyết rơi
tuyết rơi dày
tuyết rơi hợp thời
tuyết rơi vừa
tuyết rơi đúng lúc
tuyết sương
tuyết sạt
tuyết đầu mùa
tuyết đọng
tuyền
tuyền chuyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:38:28