请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp tính
释义
hợp tính
对味儿 <比喻适合自己的思想感情(多用于否定式)。>
情投意合。<双方思想感情融洽, 意见一致。>
随便看
nạn bưng bít
nạn cháy
nạn châu chấu
nạn dân
nạng
nạn gió
nạnh
nạn hại cây cối
nạn hạn hán
nạn lũ lụt
nạn lụt
nạn lửa binh
nạn nhân
nạn sâu bệnh
nạn sâu keo
nạn thổ phỉ
nạn trong nước
nạn trộm cướp
nạn xong hưng thịnh
nạn úng
nạn đói
nạo
nạo gọt
nạo thai
nạo vét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:42:22