请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt kê
释义
hạt kê
谷子; 粟子; 禾 <谷子的没有去壳的子实。也叫粟。>
糜子 <穄子。>
黍子 <这种植物的子实。>
随便看
cây bông vàng
cây bông vải
cây bông vải con
cây bông ổi
cây bùm bụp
cây bún
cây bút
cây bút lớn
cây bút tài hoa
cây bướm bạc
cây bướm rừng trắng
cây bưởi
cây bưởi bung
cây Bạch dương
cây bạch phụ tử
cây bạch quả
cây bạc hà
cây bạch đàn
cây bạch đậu khấu
cây bạt kháp
cây bấc
cây bần
cây bầu
cây bầu nậm
cây bắp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 15:23:16