释义 |
lộn | | | | | | 吊毛 <戏曲中表演突然跌跤的动作。演员身体向前, 头向下, 然后腾空一翻, 以背着地。> | | | 覆 <底朝上翻过来; 歪倒。> | | | 拧 <颠倒; 错。> | | | anh ấy định nói 'miệng chó thì không thể nào mọc ra ngà voi', nhưng nói lộn thành 'miệng voi thì không thể nào mọc ra răng | | chó', khiến cho mọi người cười ồ lên. | | | 他想说'狗嘴里长不出象牙', 说拧了, 说成'象嘴里长不出狗牙', 引得大家哄堂大笑。 滚; 折 <滚动; 翻转。> | | | 光滑 <物体表面平滑; 不粗糙。> | | | 变化 <事物在形态上或本质上产生新的状况。> |
|