请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng tuần bổ
释义
phòng tuần bổ
巡捕房 <解放前, 帝国主义者在上海等商埠的租界里为压制中国人民而设立的巡捕办事机关, 相当于旧中国的警察局。也叫捕房。>
随便看
lô-gích biện chứng
lô-gích hình thức
lô-gích học
lô-gích toán học
lô hàng
lô hội
lôi
lôi chuyện cũ ra hạch
lôi chân
lôi cuốn
lôi cuốn vào cảnh ngoạn mục
lôi công
lôi giáng
lôi kéo
lôi kéo khách
lôi kéo làm quen
lôi kéo tình cảm
lôi kéo và chia rẽ
lôi lả
lôi quản
lôi theo
lôi thôi
lôi thôi dài dòng
lôi thôi lếch thếch
lôi thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:35:51