请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng tiếp khách
释义
phòng tiếp khách
客厅 <接待客人用的房间。>
招待所 <机关、厂矿等所设接待宾客或所属单位来往的人住宿的处所。>
会客室 <一种用于正式接待客人的房间(如在企、事业单位或机关)。>
方
客堂 <接待客人用的房间。>
随便看
thơ ngũ tuyệt
thơ người khác
thơ ngẫu hứng
thơn thớt
thơ năm chữ
thơ phú
thơ thuận nghịch đọc
thơ thất luật
thơ thất ngôn
thơ thất tuyệt
thơ thới
thơ thớt
thơ trên vách đá
thơ trả lời
thơ trữ tình
thơ tuyên truyền
thơ tuỳ hứng
thơ tình
thơ Tụng
thơ tứ tuyệt
thơ từ
thơ tự do
thơ tự sự
thơ văn
thơ văn ca tụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:42:05