请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng tiếp khách
释义
phòng tiếp khách
客厅 <接待客人用的房间。>
招待所 <机关、厂矿等所设接待宾客或所属单位来往的人住宿的处所。>
会客室 <一种用于正式接待客人的房间(如在企、事业单位或机关)。>
方
客堂 <接待客人用的房间。>
随便看
cây tục đoạn
cây từ bi
cây tử vi
cây tử đinh hương
cây tử đàn
cây tử đằng
cây u phạn
cây uất kim hương
cây vang
cây vàng
cây vàng anh
cây vàng tâm
cây vân
cây vân anh tía
cây vên vên
cây vòi voi
cây vông nem
cây vông vàng
cây vông đồng
cây või vòi
cây văn quán
cây văn trúc
cây vạn niên thanh
cây vạn tuế
cây vạn tuế ra hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:34