请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớn bé
释义
lớn bé
大小 <辈分的高低。>
không phân lớn bé
不分大小。
老小 <老人和小孩儿, 泛指家属或从老人到小孩儿 所有的人。>
cả nhà lớn bé.
一家老小。
随便看
cây hoa quỳ tím
cây hoa sói
cây hoa sứ
cây hoa thiên lý
cây hoa thuý cúc
cây hoa thái
cây hoa tiêu
cây hoa trà
cây hoa tím
cây hoa tường vy
cây hoàng bá
cây hoàng liên
cây hoàng lư
cây hoàng nàn
cây hoàng tinh
cây hoàng đàn
cây hoè
cây hoè gai
cây hublông
cây hu-bơ-lông
cây huyết dụ
cây huyền hoa
cây huyền linh
cây huệ sẻ đỏ
cây hàm ếch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:40