请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớn bé
释义
lớn bé
大小 <辈分的高低。>
không phân lớn bé
不分大小。
老小 <老人和小孩儿, 泛指家属或从老人到小孩儿 所有的人。>
cả nhà lớn bé.
一家老小。
随便看
nữ công
nữ công nhân
nữ cứu thương
nữ diễn viên
nữ giúp việc
nữ hoàng
nữ khách
nữ khán hộ
nữ lang
nữ lưu
nữ nhi
nữ nô
Nữ Oa
nữ phi công
nữ phạm
nữ quan
nữ quyền
nữ quản gia
nữ sinh
nữ sĩ
nữ sắc
nữ thân quyến
nữ thần
nữ tiếp viên
nữ trang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 16:03:03