请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn đồng hành
释义
bạn đồng hành
伴侣 <同在一起生活, 工作或旅行的人。有时专指夫妻。>
伴游 <指陪同游览或游玩的人。>
旅伴 <旅途中的同伴。>
同路人 <一路同行的人, 比喻在某一革命阶段在某种程度上追随或赞同革命的人。>
随便看
Trì Bình
trì danh
trì hoãn
trì hoãn làm lỡ việc
trì hồi
trì lưu
trì nghi
trình
trình bày
trình bày bảng
trình bày chi tiết
trình bày la liệt điển tích sự cố
trình bày luận cứ
trình bày rõ
trình bày sáng tạo
trình bày theo trật tự ngược
trình bày tóm tắt
trình bày tỉ mỉ
trình bày từng chuyện
trình bày và chứng minh
trình bày và phát huy
trình báo
trình bẩm
trình diễn
trình diễn tài nghệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:30