请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch đàn chanh
释义
bạch đàn chanh
柠檬桉 <常绿乔木, 叶子披针形, 绿褐色, 花白色, 伞形花序, 果实壶状。叶有强烈的柠檬香味, 可用来制油和香水。原产澳洲。有的地区叫留香久。>
随便看
cây bánh hỏi
cây bánh mì
cây bán hạ
cây bèo cái
cây bèo Nhật bản
cây bèo tấm
cây bìm bìm
cây bình bát
cây bí
cây bích đào
cây bí ngô
cây bí rợ
cây bí đao
cây bò
cây bò cạp
cây bò cạp đồng
cây bòng
cây bóng nước
cây bông
cây bông bạc
cây bông gòn
cây bông gạo
cây bông mác
cây bông ngọt
cây bông núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:02:35