请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch điến
释义
bạch điến
病
白癬。
随便看
vai xuôi
vai xệ
vai đào
vai đào võ
va li
va-li
va-li xách tay
Valletta
Va-lét-ta
va-lê-rát
van
van an toàn
va-na-đi-um
van bi
van chính
van chặn hơi
van-cô-mi-xin
van cấp cứu
van cấp tốc
vang
vang bóng một thời
vang bổng
vang dội
vang dội cổ kim
vang giời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:52:33