请输入您要查询的越南语单词:
单词
song song
释义
song song
并排 <排列在一条线上, 不分前后。>
骈 <并列的; 对偶的。>
平行 <两个平面或一个平面内的两条直线或一条直线与一个平面任意延长始终不能相交, 叫做平行。>
công việc tiến hành song song.
平行作业。
同时 <同一个时候。>
随便看
người anh hùng
người Anh-điêng
người ba phải
người biên dịch
người biên soạn
người biên tập
người biết hời hợt
người biết nửa vời
người biết tính toán
người biết đối nhân xử thế
người buôn
người buôn bán cò con
người buôn ngựa
người bán
người bán hàng rong
người bán rong
người bán rượu
người bán vé
người báo tin
người Bát Kỳ
người béo
người bên cạnh
người bình dân
người bình thường
người bóc lột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:36:43