请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chuẩn mực hành vi
释义 chuẩn mực hành vi
 度 <章程; 行为准则。>
 pháp luật; chuẩn mực hành vi.
 法度。
 法度 <行为的准则; 规矩。>
 không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
 不合法度。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:11:46