请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuẩn mực hành vi
释义
chuẩn mực hành vi
度 <章程; 行为准则。>
pháp luật; chuẩn mực hành vi.
法度。
法度 <行为的准则; 规矩。>
không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
不合法度。
随便看
khuất phục
khuất sáng
khuất tùng
khuấy
khuấy động
khuẩn
khuẩn cầu đôi
khuẩn hình que
khuẩn nốt rễ
khuẩn que
khuẩn tròn
khuẩn xan-mô-nê-la
khuếch khoác
khuếch trương
khuếch tán
khuếch đại
khuếch đại phản xạ
khuếch đại trước
khuỳnh
khuỳnh khuỳnh
khuỵu
khuỵu chân
khuỵu xuống
khuỷu
khuỷu núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:11:46