请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuẩn mực hành vi
释义
chuẩn mực hành vi
度 <章程; 行为准则。>
pháp luật; chuẩn mực hành vi.
法度。
法度 <行为的准则; 规矩。>
không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
不合法度。
随便看
kì thị chủng tộc
kí
kí ca kí cách
kích
kích biến
kích bác
kích chiến
kích cảm
kích dục
kích hoạt
kích liệt
kích lệ
kích lửa
kích nổ
kích phát
kích thích
kích thích không điều kiện
kích thích phản xạ có điều kiện
kích thích tố
kích thích tố sinh dục
kích thích tự nhiên
kích thước
kích thước chuẩn
kích thước cây
kích thước lưng áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:22:10