请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuẩn mực
释义
chuẩn mực
标准 <本身合于准则, 可供同类事物比较核对的事物。>
奉为圭臬 <把某些言论或事物当做准则。>
圭臬 <指圭表, 比喻准则或法度。>
coi là chuẩn mực
奉为圭臬。
规范 <约定俗成或明文规定的标准。>
轨度 <法度。>
随便看
máy phay răng ốc
máy phay đứng
máy phiên dịch
máy phun
máy phun cát
máy phun hơi nước
máy phun lửa
máy phun thuốc
máy phun thuốc bột
máy phát
máy phát báo
máy phát la-de
máy phát tin
máy phát trung kế
máy phát vô tuyến điện
máy phát điện
máy phát điện báo
máy phân chất sữa bò
máy phân hợp
máy phóng
máy phóng thanh
máy phóng đại
máy phô-tô-cóp-py
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
máy phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 16:54:21