请输入您要查询的越南语单词:
单词
soạn thảo
释义
soạn thảo
处理 <用特定的方法对工件或产品进行加工, 使工件或产品获得所需要的性能。>
soạn thảo văn bản tiếng Hoa
汉语字处理。 拟议 <草拟。>
tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo.
小组一致通过了他所拟议的学习计划。
随便看
mang mầm bệnh
mang nặng
mang nợ
mang phong cách tây
mang phải vạ
mang tai
mang thai
mang thai lần đầu
mang theo
mang thêm
mang thù
mang tiếng
mang tiếng oan
mang trong lòng
mang trọng trách
mang tính điển hình
mang tội
mang vi trùng
mang vạ
mang án
mang ân mang huệ
mang ý châm biếm
mang ý xấu
mang điện
mang điện dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:12:54