请输入您要查询的越南语单词:
单词
sập
释义
sập
崩坍 <悬崖、陡坡等崩裂散裂; 崩塌。>
倒塌; 崩倒; 垮; 倾 <(建筑物)倒下来。>
nhà sập rồi; sụp đổ nhà cửa.
房屋倒塌。
趴架 <塌架。>
落下; 放下 <放在一边或放弃。>
随便看
thuốc tổng hợp
thuốc viên
thuốc và kim châm cứu
thuốc vẽ
thuốc xì-gà
thuốc xỉa
thuốc xổ
thuốc xổ lãi
thuốc yên thai
thuốc ăn màu
thuốc ăn mòn
thuốc Đông y
thuốc đen
thuốc điếu
thuốc điều kinh
thuốc đánh răng
thuốc đánh đồng
thuốc đạn
thuốc đậu
thuốc đắng dã tật
thuốc đặc trị
thuốc đỏ
thuốc đỏ hữu cơ
thuốc đốt
thuốc độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:50