请输入您要查询的越南语单词:
单词
sập tối
释义
sập tối
傍晚; 傍晚儿; 擦黑儿 <指临近夜晚的时候, 多用于书面语。>
sập tối đến nhà bạn
傍晚去朋友家。
lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
赶到家时, 天已经擦黑儿了。
随便看
đung đưa
đun nhanh
đun nấu
đuôi
đuôi chuột
đuôi cá
đuôi cáo không giấu nổi
đuôi gà
đuôi lái
đuôi lông mày
đuôi mũi tên
đuôi mắt
đuôi nheo
đuôi sam
đuôi thuyền
đuôi to khó vẫy
đuôi trâu không bằng đầu gà
đuôi tàu
đuôi từ
đuôi âm
đuôi đèn
đuôi đạn
đuông
đu đưa
đu đủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:18:04