请输入您要查询的越南语单词:
单词
sập tối
释义
sập tối
傍晚; 傍晚儿; 擦黑儿 <指临近夜晚的时候, 多用于书面语。>
sập tối đến nhà bạn
傍晚去朋友家。
lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
赶到家时, 天已经擦黑儿了。
随便看
không chịu khuất phục
không chịu làm, chỉ biết hưởng thụ
không chịu lạc hậu
không chịu nổi
không chịu nổi một ngày
không chịu thay đổi
không chịu thua kém
không chịu được
không chịu đổi mới
không chịu động não
không chịu đựng nổi
không chịu đựng được
không chốn nương thân
không chốn nương tựa
không chỗ chê
không chỗ dung thân
không chỗ mượn tiền
không chỗ vay tiền
không chủ tâm
không chủ định
không chừng
không chừng mực
không chửa
không coi ai ra gì
không con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:28:19