请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn đời
释义
bạn đời
伴侣 <同在一起生活, 工作或旅行的人。有时专指夫妻。>
bạn đời (vợ chồng)
终身伴侣 (夫妇)
口子 <对人说自己的爱人。>
xem thêm
bạn trăm năm
随便看
tập cổ
tập diễn
tập diễn có hoá trang
tập dã chiến
tập dượt
tập dữ tính thành
tập ghi chép
tập giấy đóng lề
tập hoạ
tập huấn
tập hát
tập hậu
tập hồi ký
tập hợp
tập hợp lại
tập hợp vô cùng
tập hợp đông đủ
tập hợp đầy đủ
tập kích
tập kích bất ngờ
tập kích chiếm lĩnh
tập kích quấy rối
tập kích sau lưng
tập kích đường không
tập kết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:00:54