请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấu Bắc cực
释义
gấu Bắc cực
北极熊 <哺乳动物, 毛白色带黄, 鼻子和爪黑色。生活在北寒带, 善于游泳。也叫白熊。>
随便看
go
Goa-tê-ma-la
golf
gom
gom góp
gom góp lại
gom góp từng li từng tí
gom lại
gom tiền
gom vốn
gon
gon chiếu
goá
goá bụa
goá chồng
goá phụ
goá vợ
goòng
goòng máy
Grand Canal
Gra-ni-tô
gra-phit
Greece
Greenland
Grenada
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 10:41:32